| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| chống chọi 
 
 
 |  | [chống chọi] |  |  |  | To front, to confront, to stand up to, resist, oppose |  |  |  | chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần |  |  | to front a far superior enemy force |  |  |  | chống chọi với thiên nhiên |  |  | to confront nature | 
 
 
 
  To front, to confront, to stand up to 
  chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần  to front a far superior enemy force 
  chống chọi với thiên nhiên  to confront nature 
 
 |  |  
		|  |  |